Có 2 kết quả:

桁杨 háng yáng ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ桁楊 háng yáng ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stocks and knives
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stocks and knives
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0